Kết quả tỷ số, trực tiếp Tombense vs Vila Nova, 05h00 20/10

Tombense
Kết quả bóng đá Brazil Serie B

Tombense vs Vila Nova


05:00 ngày 20/10/2023

Đã kết thúc
Vila Nova
Tombense
2
HT

0 - 1
Vila Nova
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Tombense vs Vila Nova & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tombense - Vila Nova, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Tombense vs Vila Nova

      18' 0-1      Lourenco (Assist:Rodrigo Gelado)
      47'        Igor Henrique Martins Machado
   Jose Ricardo Araujo Fernandes       70'    
   Alex Sandro Dos Santos Apolinario Penalty awarded       74'    
      75'        Eduardo Domachowski
   Jose Fernando Viana de Santana       76'    
   Matheus Henrique Frizzo       81'    
   Alex Sandro Dos Santos Apolinario    1-1  87'    
   Jose Fernando Viana de Santana    2-1  90'    
         90'    
      90'        Marcos Garbellotto Pedroso, Marquinhos

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tombense vs Vila Nova

Tombense   Vila Nova
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
395
 
Số đường chuyền
 
349
14
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
6
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
7
8
 
Thử thách
 
3
95
 
Pha tấn công
 
99
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
VĐQG Brazil Brazil Campeonato Paranaense 2 Brazil women's League Brazil Campeonato Rondoniense Brazil Paulista Women's League BRA SPB Brazil Campeonato Mineiro Division 1 Brazil U20 Cup Brazil Catarinense Division 2 Brazil Campeonato Paulista Brazil Campeonato Carioca Brazil Campeonato Paulista C Brazil Mineiluo group B League Brazil Rio cup Brazil Supercopa Women Brazil Mato-grossense Division 1 Brazil Campeonato Cearense Division 2 Brasil Copa SP Juniores Brazil Campeonato Alagoano Brazil Paraibano Brazil Campeonato Paulista Youth Brazil Campeonato Amapaense Brazil Copa Verde Brazil Campeonato Paulista B Brazil Campeonato U20 Women PakistanYajia Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women Brazil Serie B Brazil Campeonato Tocantinense Brazil Campeonato Gaucho Brasil Campeonato do Nordeste Primeira Brazil Campeonato Goiano 2 BRA SE Brazil Super Copa Gaucho Brazil Pernambucano League Brazil Campeonato Mineiro U20 Brazil Campeonato Sul-Matogrossense BRA D4 Brazil Youth Brazil Campeonato Catarinense Division 1 Brasil Women's Cup Brasil Cup BRA CGD Brazil Campeonato Carioca C Brazil Supercopa Bra CaP Brazil Campeonato Cearense Division 1 Brazil national youth (U20) Football Championship Brazil Paulista Serie B Brazil Serie D Brazil Campeonato Carioca Serie A2 Brazil Brasiliense DF Division 1 Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Brasileiro, Serie C Brazil L Brazil Campeonato Capixaba BRA CP Brazil Campeonato Roraimense Brazil Campeonato Gaucho 2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Santos
7
10
15
2
America MG
7
6
15
3
Goias
6
11
14
4
Sport Club do Recife
6
5
12
5
Ceara
7
4
12
6
Mirassol
6
2
11
7
Avai FC
6
0
10
8
Vila Nova
7
-1
10
9
Operario Ferroviario PR
6
2
9
10
Chapecoense SC
7
0
9
11
CRB AL
6
1
8
12
Coritiba PR
6
0
8
13
Gremio Novorizontin
6
-3
7
14
Ponte Preta
7
-3
6
15
Ituano SP
7
-7
6
16
SC Paysandu Para
7
-3
5
17
Amazonas FC
6
-4
5
18
Brusque FC
7
-8
5
19
Guarani SP
7
-6
4
20
Botafogo SP
6
-6
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657