Kết quả tỷ số, trực tiếp Toftir B68 vs EB Streymur, 21h00 24/09

Toftir B68
Kết quả bóng đá Faroe Islands Formuladeildin

Toftir B68 vs EB Streymur


21:00 ngày 24/09/2023

Đã kết thúc
EB Streymur
Toftir B68
2
HT

1 - 2
EB Streymur
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Toftir B68 vs EB Streymur & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Toftir B68 - EB Streymur, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Toftir B68 vs EB Streymur

   Aleksandur Jensen (Assist:Hansen A.)    1-0  10'    
      27' 1-1      Gutti Dahl Olsen (Assist:Jonsson V.)
      36' 1-2      Bergur Poulsen (Assist:Gutti Dahl Olsen)
      41'        Jonsson V.
      47'        Danjal Godtfred
      71'        Bergur Poulsen
      72'        Mikkjal Hellisa
      77'        Andras Olsen
   Alex Mellemgaard    2-2  78'    
   Benjamin Schubert       80'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Toftir B68 vs EB Streymur

Toftir B68   EB Streymur
10
 
Phạt góc
 
4
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
4
119
 
Pha tấn công
 
99
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Gotu
11
25
30
2
HB Torshavn
11
16
30
3
KI Klaksvik
11
17
27
4
NSI Runavik
11
6
19
5
B36 Torshavn
11
2
15
6
07 Vestur Sorvagur
11
-8
14
7
Skala Itrottarfelag
11
-8
10
8
EB Streymur
11
-6
7
9
Toftir B68
11
-17
3
10
IF Fuglafjordur
11
-27
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657