Kết quả tỷ số, trực tiếp Teuta Durres vs Partizani Tirana, 22h00 28/10

Teuta Durres
Kết quả bóng đá Albania Super league

Teuta Durres vs Partizani Tirana


22:00 ngày 28/10/2023

Đã kết thúc
Partizani Tirana
Teuta Durres
0
HT

0 - 0
Partizani Tirana
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Teuta Durres vs Partizani Tirana & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Teuta Durres - Partizani Tirana, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Teuta Durres vs Partizani Tirana

      34'        Altin Bytyci
   David Gjinollari       42'    
   Erando Karabeci       51'    
   Artan Jazxhi       57'    
      86'        Alfred Mensah
      90' 0-1      Sabit Bilali

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Teuta Durres vs Partizani Tirana

Teuta Durres   Partizani Tirana
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
123
 
Pha tấn công
 
151
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
97
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Partizani Tirana
36
22
63
2
Egnatia
36
13
63
3
Vllaznia Shkoder
36
7
59
4
Skenderbeu Korca
36
-2
51
5
KF Tirana
36
7
50
6
Teuta Durres
36
1
50
7
KS Dinamo Tirana
36
-1
47
8
KF Laci
36
6
46
9
Erzeni
36
-28
32
10
KS Perparimi Kukesi
36
-25
27
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657