Kết quả tỷ số, trực tiếp Tatran LM vs Slavoj Trebisov, 21h30 24/04

Tatran LM
Kết quả bóng đá Slovakia 2. Liga

Tatran LM vs Slavoj Trebisov


21:30 ngày 24/04/2024

Đã kết thúc
Slavoj Trebisov
Tatran LM
1
HT

0 - 0
Slavoj Trebisov
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Tatran LM vs Slavoj Trebisov & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tatran LM - Slavoj Trebisov, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Tatran LM vs Slavoj Trebisov

      54' 0-1      Boris Druga
   Tobias Divis    1-1  68'    
      76' 1-2      Vladimir Bajtos
   Tobias Divis       85'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tatran LM vs Slavoj Trebisov

Tatran LM   Slavoj Trebisov
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
107
 
Pha tấn công
 
94
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
KFC Komarno
30
36
67
2
FC Artmedia Petrzalka
30
35
64
3
Tatran Presov
30
27
60
4
Humenne
30
11
50
5
Povazska Bystrica
30
10
47
6
MSK Puchov
30
5
47
7
TJ Spartak Myjava
29
3
44
8
Tatran LM
30
5
42
9
MSK Zilina B
30
-5
40
10
FK Pohronie
30
-6
39
11
STK Samorin
30
-7
38
12
Slovan Bratislava B
30
-9
36
13
Slavoj Trebisov
29
-19
32
14
OFK Malzenice
30
-12
28
15
Dolny Kubin
30
-41
20
16
Spisska Nova Ves
30
-33
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657