Kết quả tỷ số, trực tiếp Tabor Sezana vs Radomlje, 20h00 30/04

Tabor Sezana
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

Tabor Sezana vs Radomlje


20:00 ngày 30/04/2023

Đã kết thúc
Radomlje
Tabor Sezana
1
HT

1 - 0
Radomlje
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Tabor Sezana vs Radomlje & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Tabor Sezana - Radomlje, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Tabor Sezana vs Radomlje

   Sacha Marasovic    1-0  11'    
   Dino Halilovic       36'    
   Adrian Zeljkovic       41'    
      62'        Mario Cuic
   Luka Susnjara       63'    
      74' 1-1      Ester Sokler
      89'        Ognjen Gnjatic
      90' 1-2      Uros Korun

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Tabor Sezana vs Radomlje

Tabor Sezana   Radomlje
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
15
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
15
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
86
 
Pha tấn công
 
148
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
93
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657