Kết quả tỷ số, trực tiếp Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika, 22h00 05/05

Szombathelyi Haladas
Kết quả bóng đá Hạng 2 Hungary

Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika


22:00 ngày 05/05/2024

Đã kết thúc
Kazincbarcika
Szombathelyi Haladas
1
HT

0 - 2
Kazincbarcika
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Szombathelyi Haladas - Kazincbarcika, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika

      4' 0-1      Mate Kotula
   Barnabas Mohos       6'    
      8' 0-2      Laszlo Pekar
      43'        Gergo Csatari
      54' 0-3      Laszlo Pekar
   Mark Jagodics       63'    
   Vanja Zvekanov    1-3  86'    
   Gergo Bolla       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika

Szombathelyi Haladas   Kazincbarcika
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
128
 
Pha tấn công
 
91
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Nyiregyhaza
34
42
79
2
Gyori ETO
34
28
69
3
Vasas
34
39
67
4
Szeged Csanad
34
12
60
5
Kozarmisleny SE
34
10
52
6
Gyirmot SE
34
4
49
7
SOROKSAR
34
-5
45
8
Budapest Honved
34
3
44
9
Kazincbarcika
34
-4
44
10
Dafuji cloth MTE
34
-7
44
11
FC Ajka
34
-3
43
12
Csakvari TK
34
-6
43
13
Szombathelyi Haladas
34
-10
38
14
BVSC Zuglo
34
-13
38
15
Pecsi MFC
34
-19
36
16
Duna-Tisza
34
-7
34
17
Bodajk FC Siofok
34
-24
31
18
MTE Mosonmagyarovar
34
-40
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657