Kết quả tỷ số, trực tiếp Swift Hesperange vs Marisca Miersch, 21h00 12/05

Swift Hesperange
1
Kết quả bóng đá Luxembourg National Division

Swift Hesperange vs Marisca Miersch


21:00 ngày 12/05/2024

Đã kết thúc
Marisca Miersch
Swift Hesperange
3
HT

0 - 0
Marisca Miersch
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Swift Hesperange vs Marisca Miersch & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Swift Hesperange - Marisca Miersch, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Swift Hesperange vs Marisca Miersch

   Lucas Correia (Assist:Wout De Buyser)    1-0  55'    
   Jerry Prempeh       59'    
   Ricardo Aleixo Delgado (Assist:Dominik Stolz)    2-0  74'    
      77' 2-1      Benjamin Bresch (Assist:Rayan Natami)
   Luca Ferrara    3-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Swift Hesperange vs Marisca Miersch

Swift Hesperange   Marisca Miersch
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Red card
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
2
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
84
 
Pha tấn công
 
77
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Red Boys Differdange
30
47
66
2
Swift Hesperange
30
31
61
3
F91 Dudelange
30
23
61
4
Progres Niedercorn
30
19
55
5
Jeunesse Esch
30
10
45
6
UNA Strassen
30
2
44
7
Victoria Rosport
30
1
44
8
CS Petange
30
1
39
9
US Mondorf-les-Bains
30
2
38
10
Racing Union Luxemburg
30
-12
38
11
FC Wiltz 71
30
-9
33
12
Mondercange
30
-24
32
13
UN Kaerjeng 97
30
-18
28
14
Fola Esch
30
-28
28
15
Marisca Miersch
30
-22
26
16
FC Schifflange 95
30
-23
25
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657