Kết quả tỷ số, trực tiếp SV Meppen (nữ) vs SC Freiburg (nữ), 18h00 18/09

SV Meppen (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

SV Meppen (nữ) vs SC Freiburg (nữ)


18:00 ngày 18/09/2022

Đã kết thúc
SC Freiburg (nữ)
SV Meppen (nữ)
1
HT

1 - 1
SC Freiburg (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số SV Meppen (nữ) vs SC Freiburg (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận SV Meppen (nữ) - SC Freiburg (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính SV Meppen (nữ) vs SC Freiburg (nữ)

   Andrade L.    1-0  18'    
      45' 1-1     
      70' 1-2      Muller M.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê SV Meppen (nữ) vs SC Freiburg (nữ)

SV Meppen (nữ)   SC Freiburg (nữ)
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
55
 
Pha tấn công
 
66
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657