Kết quả tỷ số, trực tiếp Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894, 20h30 24/02

Sturm Graz (Youth)
1
Kết quả bóng đá Hạng 2 Áo

Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894


20:30 ngày 24/02/2024

Đã kết thúc
First Wien 1894
Sturm Graz (Youth)
1
HT

0 - 1
First Wien 1894
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894 & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Sturm Graz (Youth) - First Wien 1894, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894

      44' 0-1      Noah Bischof (Assist:Philipp Ochs)
   Gabriel Haider       51'    
   Tizian Scharmer       52'    
   Gabriel Haider       55'    
   Tizian Scharmer (Assist:Antonio Ilic)    1-1  58'    
   Maurice Amreich       79'    
   Ermal Krasniqi       90'    
   Sebastian Pirker       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Sturm Graz (Youth) vs First Wien 1894

Sturm Graz (Youth)   First Wien 1894
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Red card
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
11
15
 
Sút Phạt
 
26
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
25
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
1
79
 
Pha tấn công
 
94
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
100
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Grazer AK
30
30
69
2
SV Ried
30
45
59
3
Leoben
30
16
51
4
First Wien 1894
30
13
51
5
Floridsdorfer AC
30
12
49
6
FC Liefering
30
11
47
7
Trenkwalder Admira Wacker
30
11
47
8
SV Horn
30
-8
41
9
St.Polten
30
-6
40
10
SC Bregenz
30
-7
39
11
Lafnitz
30
-9
37
12
Kapfenberg
30
-12
35
13
SV Stripfing Weiden
30
-18
35
14
FC Dornbirn 1913
30
-19
33
15
Sturm Graz (Youth)
30
-28
23
16
SKU Amstetten
30
-31
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657