Kết quả tỷ số, trực tiếp Stoke City (nữ) vs Burnley (nữ), 20h00 14/04

Stoke City (nữ)
Kết quả bóng đá English Women's Conference North

Stoke City (nữ) vs Burnley (nữ)


20:00 ngày 14/04/2024

Đã kết thúc
Burnley (nữ)
Stoke City (nữ)
1
HT

0 - 0
Burnley (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Stoke City (nữ) vs Burnley (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Stoke City (nữ) - Burnley (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Stoke City (nữ) vs Burnley (nữ)

   Paul A.(OW)    1-0  54'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Stoke City (nữ) vs Burnley (nữ)

Stoke City (nữ)   Burnley (nữ)
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
27
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
18
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
46
 
Pha tấn công
 
65
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Newcastle (W)
22
68
59
2
Burnley (W)
22
33
48
3
Nottingham Forest (W)
21
39
47
4
Wolverhampton Wanderers WFC (W)
22
34
44
5
Stoke City (W)
22
4
34
6
Derby County (W)
22
7
29
7
Halifax Town (W)
20
-5
27
8
Liverpool Feds (W)
21
-13
26
9
West Bromwich WFC (W)
22
-14
26
10
Stourbridge (W)
22
-46
16
11
Huddersfield (W)
22
-45
9
12
Fylde LFC (W)
22
-62
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657