Kết quả tỷ số, trực tiếp Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg, 00h45 28/04

Stal Stalowa Wola
Kết quả bóng đá Hạng 2 Ba Lan

Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg


00:45 ngày 28/04/2024

Đã kết thúc
Kotwica Kolobrzeg
Stal Stalowa Wola
1
HT

0 - 0
Kotwica Kolobrzeg
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Stal Stalowa Wola - Kotwica Kolobrzeg, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg

      6'        Cezary Polak
   Lukasz Soszynski       18'    
   Adam Imiela       51'    
      66'        Michal Cywinski
      67'        Tomasz Welna
      74'        Tafara Madembo
      81' 0-1      Jonathan Luiz Moreira Rosa Junior
   Sebastian Strozik    1-1  90'    
      90'        Lukasz Kosakiewicz

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Stal Stalowa Wola vs Kotwica Kolobrzeg

Stal Stalowa Wola   Kotwica Kolobrzeg
8
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
90
 
Pha tấn công
 
85
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pogon Siedlce
34
12
58
2
Kotwica Kolobrzeg
34
16
56
3
KP Calisia Kalisz
34
16
55
4
Stal Stalowa Wola
34
6
54
5
Chojniczanka Chojnice
34
5
54
6
Polonia Bytom
34
8
53
7
Radunia Stezyca
34
3
50
8
Hutnik Krakow
34
4
49
9
Zaglebie Lubin B
34
1
46
10
LKS Lodz II
34
-2
45
11
GKS Jastrzebie
34
-5
43
12
Wisla Pulawy
34
-2
41
13
Skra Czestochowa
34
-3
40
14
Olimpia Grudziadz
34
-7
40
15
Olimpia Elblag
34
-11
40
16
Lech II Poznan
34
-16
39
17
Sandecja Nowy Sacz
34
-13
35
18
OKS Stomil Olsztyn
34
-12
34
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657