Kết quả tỷ số, trực tiếp Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga, 22h00 21/10

Stade Marocain du Rabat
Kết quả bóng đá Botola 2

Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga


22:00 ngày 21/10/2023

Đã kết thúc
OCK Olympique de Khouribga
Stade Marocain du Rabat
1
HT

0 - 0
OCK Olympique de Khouribga
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Stade Marocain du Rabat - OCK Olympique de Khouribga, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga

      1-0  80'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Stade Marocain du Rabat vs OCK Olympique de Khouribga

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
CODM Meknes
27
12
55
2
DHJ Difaa Hassani Jadidi
27
13
49
3
Kawkab de Marrakech
26
10
44
4
USM Oujda
26
10
43
5
Raja de Beni Mellal
26
17
40
6
Stade Marocain du Rabat
26
-3
37
7
Chabab Atlas Khenifra
26
3
33
8
JSM Jeunesse Sportive El Massi
26
-1
33
9
OCK Olympique de Khouribga
25
-1
32
10
Olympique Dcheira
26
-3
32
11
Chabab Ben Guerir
26
-3
28
12
Racing Casablanca
26
-4
27
13
RCOZ Oued Zem
25
-5
26
14
Wydad Fes
26
-10
26
15
Ittifaq Marrakech
26
-13
25
16
ASS Association Sportive de Sa
27
-22
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657