Kết quả tỷ số, trực tiếp Sonderjyske Reserve vs Randers FC Reserve, 17h50 18/09

Sonderjyske Reserve
Kết quả bóng đá Giải trẻ Đan Mạch

Sonderjyske Reserve vs Randers FC Reserve


17:50 ngày 18/09/2023

Đã kết thúc
Randers FC Reserve
Sonderjyske Reserve
1
HT

0 - 1
Randers FC Reserve
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Sonderjyske Reserve vs Randers FC Reserve & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Sonderjyske Reserve - Randers FC Reserve, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Sonderjyske Reserve vs Randers FC Reserve

      39' 0-1     
      76' 0-2     
      1-2  86'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Sonderjyske Reserve vs Randers FC Reserve

Sonderjyske Reserve   Randers FC Reserve
7
 
Phạt góc
 
9
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60
 
Pha tấn công
 
63
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Viborg Reserve
6
6
12
2
Randers FC Reserve
5
4
10
3
Midtjylland Reserve
6
3
10
4
Hvidovre IF Reserve
6
1
10
5
Lyngby Reserve
6
7
9
6
Silkeborg IF Reserve
4
3
9
7
Brondby Reserve
5
2
9
8
Sonderjyske Reserve
6
-1
6
9
Odense BK Reserve
3
1
5
10
Aalborg BK Reserve
4
-1
5
11
Vejle Reserve
5
-5
4
12
Aarhus AGF Reserve
6
-11
4
13
Esbjerg FB Reserve
3
0
3
14
FC Nordsjaelland Reserve
2
0
3
15
Kobenhavn Reserve
2
0
3
16
Horsens Reserve
5
-9
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657