Kết quả tỷ số, trực tiếp Smorgon (nữ) vs Energetik-BGU Minsk (nữ), 22h00 31/07

Smorgon (nữ)
Kết quả bóng đá Belarus Womens Premier League

Smorgon (nữ) vs Energetik-BGU Minsk (nữ)


22:00 ngày 31/07/2023

Đã kết thúc
Energetik-BGU Minsk (nữ)
Smorgon (nữ)
1
HT

1 - 0
Energetik-BGU Minsk (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Smorgon (nữ) vs Energetik-BGU Minsk (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Smorgon (nữ) - Energetik-BGU Minsk (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Smorgon (nữ) vs Energetik-BGU Minsk (nữ)

   Mirashnichenka L.    1-0  11'    
   Sidorchuk A.       14'    
   Linnik D.       31'    
      48' 1-1      Gerus V.
      60' 1-2      Gerus V.
      76'        Shcherbo A.
   Igrusha A.       84'    
      87' 1-3      Artishevskaya Y.
   Godinskaya A.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Smorgon (nữ) vs Energetik-BGU Minsk (nữ)

Smorgon (nữ)   Energetik-BGU Minsk (nữ)
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
158
 
Pha tấn công
 
141
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
10
77
30
2
FK Minsk (W)
10
66
27
3
Energetik-BGU Minsk (W)
10
30
24
4
ABFF U19 (W)
10
17
17
5
Lokomotiv Vitebsk (W)
10
19
16
6
Dnepr Mogilev (W)
9
7
12
7
Dinamo Brest (W)
10
-3
12
8
Bobruichanka Bobruisk (W)
10
-17
10
9
FC Gomel (W)
10
-42
6
10
Dyussh Polesgu (W)
10
-101
6
11
Smorgon (W)
9
-53
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657