Kết quả tỷ số, trực tiếp Slovacko U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19, 18h00 25/05

Slovacko U19
Kết quả bóng đá Czech Republic U19 League

Slovacko U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19


18:00 ngày 25/05/2024

Đã kết thúc
Dynamo Ceske Budejovice U19
Slovacko U19
3
HT

3 - 3
Dynamo Ceske Budejovice U19
6

Trực tiếp kết quả tỷ số Slovacko U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19 & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Slovacko U19 - Dynamo Ceske Budejovice U19, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 3

Diễn biến chính Slovacko U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19

      3' 0-1      Artem Bohar
      7' 0-2      Dmytro Artymovych
   Jan Kolarik    1-2  18'    
      25' 1-3      Vladimir Charvat
   Daniel Barat    2-3  33'    
   Oliver Stecha    3-3  35'    
      67' 3-4      Simon Mach
      80' 3-5      Nikita Goncarov
      85' 3-6      Artem Bohar

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Slovacko U19 vs Dynamo Ceske Budejovice U19

Slovacko U19   Dynamo Ceske Budejovice U19
8
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
4
114
 
Pha tấn công
 
104
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
52
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha U19
29
30
61
2
Viktoria Plzen U19
28
22
50
3
Brno U19
28
12
50
4
Slavia Praha U19
29
21
47
5
Dynamo Ceske Budejovice U19
28
12
44
6
Banik Ostrava U19
28
-8
44
7
Sigma Olomouc U19
28
15
39
8
Dukla Praha U19
28
4
38
9
Slovacko U19
28
-7
38
10
Pardubice U19
28
2
35
11
Vysocina Jihlava U19
28
-15
33
12
Mlada Boleslav U19
28
-2
32
13
Tescoma Zlin U19
28
-13
32
14
Slovan Liberec U19
27
-17
30
15
MFK Karvina U19
28
-28
29
16
Frydek-Mistek U19
27
-28
28
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657