Kết quả tỷ số, trực tiếp Slask Wroclaw (nữ) vs GKS Katowice (nữ), 19h45 04/11

Slask Wroclaw (nữ)
1
Kết quả bóng đá POL WD1

Slask Wroclaw (nữ) vs GKS Katowice (nữ)


19:45 ngày 04/11/2022

Đã kết thúc
GKS Katowice (nữ)
Slask Wroclaw (nữ)
1
HT

0 - 0
GKS Katowice (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Slask Wroclaw (nữ) vs GKS Katowice (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Slask Wroclaw (nữ) - GKS Katowice (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Slask Wroclaw (nữ) vs GKS Katowice (nữ)

   Krysman       36'    
      48' 0-1      Brzęczek
   Buś    1-1  54'    
      72' 1-2      Bińkowska
      82' 1-3      Bińkowska

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Slask Wroclaw (nữ) vs GKS Katowice (nữ)

Slask Wroclaw (nữ)   GKS Katowice (nữ)
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Red card
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
4
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
85
 
Pha tấn công
 
93
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657