Kết quả tỷ số, trực tiếp Skenderbeu Korca vs KS Dinamo Tirana, 00h00 02/09

Skenderbeu Korca
Kết quả bóng đá Albania Super league

Skenderbeu Korca vs KS Dinamo Tirana


00:00 ngày 02/09/2023

Đã kết thúc
KS Dinamo Tirana
Skenderbeu Korca
1
HT

0 - 0
KS Dinamo Tirana
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Skenderbeu Korca vs KS Dinamo Tirana & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Skenderbeu Korca - KS Dinamo Tirana, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Skenderbeu Korca vs KS Dinamo Tirana

   Randy Dwumfour       35'    
   Marcos Matheus De Oliveira Ramos       37'    
      40'        Albion Marku
   Jocelin Behiratche(OW)    1-0  49'    
      50'        Indrit Prodani
   Marco Alia       84'    
      85'        Ali Samake
   Gresild Lika       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Skenderbeu Korca vs KS Dinamo Tirana

Skenderbeu Korca   KS Dinamo Tirana
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
111
 
Pha tấn công
 
111
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Partizani Tirana
36
22
63
2
Egnatia
36
13
63
3
Vllaznia Shkoder
36
7
59
4
Skenderbeu Korca
36
-2
51
5
KF Tirana
36
7
50
6
Teuta Durres
36
1
50
7
KS Dinamo Tirana
36
-1
47
8
KF Laci
36
6
46
9
Erzeni
36
-28
32
10
KS Perparimi Kukesi
36
-25
27
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657