Kết quả tỷ số, trực tiếp Shizuoka Sangyo University (W) vs Niigata University H W (W), 11h00 18/10

Shizuoka Sangyo University (W)
Kết quả bóng đá Japan Challenge League Women

Shizuoka Sangyo University (W) vs Niigata University H W (W)


11:00 ngày 18/10/2020

Đã kết thúc
Niigata University H W (W)
Shizuoka Sangyo University (W)
5
HT

3 - 0
Niigata University H W (W)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Shizuoka Sangyo University (W) vs Niigata University H W (W) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Shizuoka Sangyo University (W) - Niigata University H W (W), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0

Diễn biến chính Shizuoka Sangyo University (W) vs Niigata University H W (W)

      1-0  13'    
      2-0  19'    
      3-0  39'    
      47' 3-1     
      4-1  53'    
      5-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Shizuoka Sangyo University (W) vs Niigata University H W (W)

Shizuoka Sangyo University (W)   Niigata University H W (W)
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
7
14
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
95
 
Pha tấn công
 
91
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657