Kết quả tỷ số, trực tiếp Septemvri Sofia vs Botev Vratsa, 18h30 01/11

Septemvri Sofia
1

90phút [3-3], 120phút [5-5 ], Pen [3-4],

Kết quả bóng đá Buigarian Cup

Septemvri Sofia vs Botev Vratsa


18:30 ngày 01/11/2023

Đã kết thúc
Botev Vratsa
Septemvri Sofia
3
HT

1 - 2
Botev Vratsa
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Septemvri Sofia vs Botev Vratsa & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Septemvri Sofia - Botev Vratsa, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Septemvri Sofia vs Botev Vratsa

      9' 0-1      Brayan Andres Perea Vargas
   Dimitar Kostadinov    1-1  35'    
      45' 1-2      Jean-Pierre Da Sylva
      82' 1-3      Soares L.
   Dimitar Kostadinov    2-3  89'    
   Dimitar Kostadinov    3-3  90'    
      92' 3-4      Panov M.
   Petrov A.    4-4  95'    
   Zdravko Dimitrov    5-4  102'    
         109'    
      117' 5-5      Martin Kavdanski
90phút [3-3], 120phút [5-5 ], Pen [3-4],

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Septemvri Sofia vs Botev Vratsa

Septemvri Sofia   Botev Vratsa
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
94
 
Pha tấn công
 
69
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657