Kết quả tỷ số, trực tiếp SC Freiburg (nữ) vs Werder Bremen (nữ), 18h00 07/05

SC Freiburg (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

SC Freiburg (nữ) vs Werder Bremen (nữ)


18:00 ngày 07/05/2023

Đã kết thúc
Werder Bremen (nữ)
SC Freiburg (nữ)
1
HT

0 - 1
Werder Bremen (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số SC Freiburg (nữ) vs Werder Bremen (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận SC Freiburg (nữ) - Werder Bremen (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính SC Freiburg (nữ) vs Werder Bremen (nữ)

      40' 0-1      Walkling R.
   Lisa Karl (Assist:Lisa Kolb)    1-1  59'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê SC Freiburg (nữ) vs Werder Bremen (nữ)

SC Freiburg (nữ)   Werder Bremen (nữ)
4
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
110
 
Pha tấn công
 
96
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
59
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657