Kết quả tỷ số, trực tiếp Sao Bernardo vs Operario Ferroviario PR, 02h00 04/09

Sao Bernardo
Kết quả bóng đá Brasileiro, Serie C

Sao Bernardo vs Operario Ferroviario PR


02:00 ngày 04/09/2023

Đã kết thúc
Operario Ferroviario PR
1
Sao Bernardo
2
HT

1 - 1
Operario Ferroviario PR
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Sao Bernardo vs Operario Ferroviario PR & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Sao Bernardo - Operario Ferroviario PR, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Sao Bernardo vs Operario Ferroviario PR

   Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins       19'    
      21' 0-1      Felipe
      25'        Eduardo Scheit
   Lucas Costa da Silva,Lucas Tocantins    1-1  32'    
      65'        Willian Estefani Machado
   Jeferson de Araujo de Carvalho       76'    
      90'        Rafael de Carvalho Santos
      90'        Willian Estefani Machado
         90'    
         90'    
   Joao Carlos    2-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Sao Bernardo vs Operario Ferroviario PR

Sao Bernardo   Operario Ferroviario PR
11
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Red card
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
86
 
Pha tấn công
 
86
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
VĐQG Brazil Brazil Campeonato Paranaense 2 Brazil women's League Brazil Campeonato Rondoniense Brazil Paulista Women's League BRA SPB Brazil Campeonato Mineiro Division 1 Brazil U20 Cup Brazil Catarinense Division 2 Brazil Campeonato Paulista Brazil Campeonato Carioca Brazil Campeonato Paulista C Brazil Mineiluo group B League Brazil Rio cup Brazil Supercopa Women Brazil Mato-grossense Division 1 Brazil Campeonato Cearense Division 2 Brasil Copa SP Juniores Brazil Campeonato Alagoano Brazil Paraibano Brazil Campeonato Paulista Youth Brazil Campeonato Amapaense Brazil Copa Verde Brazil Campeonato Paulista B Brazil Campeonato U20 Women PakistanYajia Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women Brazil Serie B Brazil Campeonato Tocantinense Brazil Campeonato Gaucho Brasil Campeonato do Nordeste Primeira Brazil Campeonato Goiano 2 BRA SE Brazil Super Copa Gaucho Brazil Pernambucano League Brazil Campeonato Mineiro U20 Brazil Campeonato Sul-Matogrossense BRA D4 Brazil Youth Brazil Campeonato Catarinense Division 1 Brasil Women's Cup Brasil Cup BRA CGD Brazil Campeonato Carioca C Brazil Supercopa Bra CaP Brazil Campeonato Cearense Division 1 Brazil national youth (U20) Football Championship Brazil Paulista Serie B Brazil Serie D Brazil Campeonato Carioca Serie A2 Brazil Brasiliense DF Division 1 Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Brasileiro, Serie C Brazil L Brazil Campeonato Capixaba BRA CP Brazil Campeonato Roraimense Brazil Campeonato Gaucho 2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Athletic Club MG
5
13
15
2
Ferroviaria SP
6
6
14
3
Botafogo PB
5
5
13
4
Sao Bernardo
6
7
11
5
Figueirense
5
4
10
6
Tombense
5
2
10
7
Volta Redonda
5
1
10
8
Londrina PR
6
0
9
9
Nautico (PE)
5
4
7
10
Ypiranga(RS)
2
6
6
11
Aparecidense GO
5
-1
5
12
ABC RN
6
-2
5
13
Confianca SE
5
-2
5
14
Remo Belem (PA)
6
-6
4
15
Centro Sportivo Alagoano
6
-9
3
16
Sampaio Correa
5
-4
2
17
Caxias RS
2
-4
1
18
Ferroviario CE
4
-10
1
19
Sao Jose PoA RS
2
-2
0
20
Floresta CE
5
-8
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657