Kết quả tỷ số, trực tiếp Sandecja Nowy Sacz vs Olimpia Elblag, 22h00 11/05

Sandecja Nowy Sacz
Kết quả bóng đá Hạng 2 Ba Lan

Sandecja Nowy Sacz vs Olimpia Elblag


22:00 ngày 11/05/2024

Đã kết thúc
Olimpia Elblag
Sandecja Nowy Sacz
0
HT

0 - 0
Olimpia Elblag
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Sandecja Nowy Sacz vs Olimpia Elblag & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Sandecja Nowy Sacz - Olimpia Elblag, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Sandecja Nowy Sacz vs Olimpia Elblag

      13'        Dominik Kozera
      53'        Dawid Wierzba
   Petr Buchta       84'    
   Kamil Sobczak       86'    
      87'        Kacper Jozwicki
   Radoslaw Golebiowski       90'    
      90'        Lukasz Sarnowski

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Sandecja Nowy Sacz vs Olimpia Elblag

Sandecja Nowy Sacz   Olimpia Elblag
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
97
 
Pha tấn công
 
89
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pogon Siedlce
34
12
58
2
Kotwica Kolobrzeg
34
16
56
3
KP Calisia Kalisz
34
16
55
4
Stal Stalowa Wola
34
6
54
5
Chojniczanka Chojnice
34
5
54
6
Polonia Bytom
34
8
53
7
Radunia Stezyca
34
3
50
8
Hutnik Krakow
34
4
49
9
Zaglebie Lubin B
34
1
46
10
LKS Lodz II
34
-2
45
11
GKS Jastrzebie
34
-5
43
12
Wisla Pulawy
34
-2
41
13
Skra Czestochowa
34
-3
40
14
Olimpia Grudziadz
34
-7
40
15
Olimpia Elblag
34
-11
40
16
Lech II Poznan
34
-16
39
17
Sandecja Nowy Sacz
34
-13
35
18
OKS Stomil Olsztyn
34
-12
34
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657