Kết quả tỷ số, trực tiếp Rudes vs Slaven Koprivnica, 22h00 12/04

Rudes
Kết quả bóng đá VĐQG Croatia

Rudes vs Slaven Koprivnica


22:00 ngày 12/04/2024

Đã kết thúc
Slaven Koprivnica
Rudes
1
HT

1 - 0
Slaven Koprivnica
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Rudes vs Slaven Koprivnica & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Rudes - Slaven Koprivnica, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Rudes vs Slaven Koprivnica

   Riad Masala Goal Disallowed       7'    
   Aleksa Latkovic (Assist:Vilim Kruslin)    1-0  15'    
   Marin Kuzmanic       28'    
   Vilim Kruslin       34'    
      57' 1-1      Robert Muric (Assist:Ante Suto)
      63' 1-2      Robert Muric (Assist:Mihail Caimacov)
      71'        Matej Sakota
      78'        Marco Boras
      87'        Ivan Borna Jelic Balta
   Fran Karacic       89'    
      90'        Radeljic I.
      90' 1-3      Ante Suto

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Rudes vs Slaven Koprivnica

Rudes   Slaven Koprivnica
6
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
313
 
Số đường chuyền
 
371
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
3
3
 
Thử thách
 
5
111
 
Pha tấn công
 
105
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo Zagreb
36
37
82
2
Rijeka
36
39
74
3
Hajduk Split
36
28
68
4
ZNK Osijek
36
19
57
5
NK Lokomotiva Zagreb
36
7
51
6
NK Varteks Varazdin
36
-8
42
7
HNK Gorica
36
-15
41
8
Istra 1961 Pula
36
-18
41
9
Slaven Koprivnica
36
-26
33
10
Rudes
36
-63
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657