Trực tiếp kết quả tỷ số Rotherham United vs Queens Park Rangers (QPR) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Rotherham United - Queens Park Rangers (QPR), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.
Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Diễn biến chính Rotherham United vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
19' | Ilias Chair | |||
Cohen Bramall | 21' | |||
Samuel Clucas | 37' | |||
50' | 0-1 | Ilias Chair (Assist:Kenneth Paal) | ||
Georgie Kelly↑Samuel Clucas↓ | 61' | |||
63' | Taylor Richards↑Paul Smyth↓ | |||
Georgie Kelly (Assist:Cohen Bramall) | 1-1 | 70' | ||
Sam Nombe↑Jordan Hugill↓ | 71' | |||
80' | Albert Adomah↑Lyndon Dykes↓ | |||
80' | Sinclair Armstrong↑Chris Willock↓ | |||
Daniel Ayala↑Sean Morrison↓ | 87' | |||
Tom Eaves↑Fred Onyedinma↓ | 87' | |||
90' | Osman Kakay↑Reginald Jacob Cannon↓ | |||
90' | Charlie Kelman↑Albert Adomah↓ |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Sam Nombe (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+6” | PHẠM LỖI! Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Ayala là người đá phạt. | |
90+2” | Attempt missed. Sam Field (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. | |
90+2” | CỨU THUA. Charlie Kelman (Queens Park Rangers) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Ilias Chair. | |
90” | Delay over. They are ready to continue. | |
90” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Charli thay đổi nhân sự khi rút Albert Adomah because of an injury ra nghỉ và Kelman là người thay thế. | |
90” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Osma thay đổi nhân sự khi rút Reggie Cannon ra nghỉ và Kakay là người thay thế. | |
88” | Delay in matchbecause of an injury Albert Adomah (Queens Park Rangers). | |
87” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. Danie thay đổi nhân sự khi rút Sean Morrison ra nghỉ và Ayala là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. To thay đổi nhân sự khi rút Fred Onyedinma ra nghỉ và Eaves là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Hakeem Odoffin (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Elijah Dixon-Bonner (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
85” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cohen Bramall là người đá phạt. | |
84” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Field là người đá phạt. | |
83” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Morrison là người đá phạt. | |
83” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sean Morrison là người đá phạt. | |
81” | PHẠM LỖI! Georgie Kelly (Rotherham United) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Steve Cook (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Alber thay đổi nhân sự khi rút Lyndon Dykes ra nghỉ và Adomah là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Sinclai thay đổi nhân sự khi rút Chris Willock ra nghỉ và Armstrong là người thay thế. | |
78” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reggie Cannon là người đá phạt. | |
77” | CẢN PHÁ! Chris Willock (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ilias Chair. | |
76” | Attempt missed. Hakeem Odoffin (Rotherham United) header from very close range following a corner. | |
76” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sam Field là người đá phạt. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Fred Onyedinma (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | ĐÁ PHẠT. Fred Onyedinma (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Georgie Kelly (Rotherham United) phạm lỗi. | |
74” | Attempt saved. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is saved. | |
71” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dexter Lembikisa là người đá phạt. | |
71” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. Sa thay đổi nhân sự khi rút Jordan Hugill ra nghỉ và Nombe là người thay thế. | |
red'>70'Goal!Rotherham United 1, Queens Park Rangers 1. Georgie Kelly (Rotherham United) right footed shot from the right side of the six yard box to the top right corner. Assisted by Cohen Bramall with a cross following a set piece situation. | ||
69” | ĐÁ PHẠT. Georgie Kelly (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
69” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
66” | Delay over. They are ready to continue. | |
65” | Delay in match (Queens Park Rangers). | |
64” | Attempt blocked. Taylor Richards (Queens Park Rangers) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
63” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Taylo thay đổi nhân sự khi rút Paul Smyth because of an injury ra nghỉ và Richards là người thay thế. | |
62” | Delay over. They are ready to continue. | |
61” | Delay in matchbecause of an injury Paul Smyth (Queens Park Rangers). | |
61” | THAY NGƯỜI. Rotherham United. Georgi thay đổi nhân sự khi rút Sam Clucas ra nghỉ và Kelly là người thay thế. | |
61” | Attempt missed. Cafú (Rotherham United) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Cohen Bramall with a cross. | |
58” | CHẠM TAY! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
57” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dexter Lembikisa là người đá phạt. | |
56” | CỨU THUA. Elijah Dixon-Bonner (Queens Park Rangers) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn.in the bottom right corner. Assisted by Reggie Cannon. | |
55” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kenneth Paal là người đá phạt. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Sam Clucas (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
54” | PHẠM LỖI! Paul Smyth (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Hakeem Odoffin (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
red'>50'Goal!Rotherham United 0, Queens Park Rangers 1. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from the left side of the box. | ||
49” | ĐÁ PHẠT. Kenneth Paal (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | ĐÁ PHẠT. Kenneth Paal (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reggie Cannon là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Rotherham United 0, Queens Park Rangers 0 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Rotherham United 0, Queens Park Rangers 0 | |
45+4” | ĐÁ PHẠT. Kenneth Paal (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+4” | PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Rotherham United) phạm lỗi. | |
41” | Attempt saved. Fred Onyedinma (Rotherham United) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jordan Hugill. | |
40” | PHẠM LỖI! Oliver Rathbone (Rotherham United) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Chris Willock (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | Attempt missed. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from long range on the left is high and wide to the right. | |
40” | Delay over. They are ready to continue. | |
39” | Delay in match (Rotherham United). | |
37” | THẺ PHẠT. Sam Clucas (Rotherham bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Paul Smyth (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Sam Clucas (Rotherham United) phạm lỗi. | |
32” | Delay over. They are ready to continue. | |
30” | Delay in matchbecause of an injury Steve Cook (Queens Park Rangers). | |
28” | Attempt missed. Jordan Hugill (Rotherham United) right footed shot from a difficult angle on the right is too high. Assisted by Oliver Rathbone. | |
27” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Asmir Begovic là người đá phạt. | |
27” | PHẠT GÓC. Rotherham United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Asmir Begovic là người đá phạt. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Fred Onyedinma (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
26” | PHẠM LỖI! Ilias Chair (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Fred Onyedinma (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Chris Willock (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
22” | VIỆT VỊ. Sam Field rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Paal (Queens Park Rangers. Kennet). | |
21” | THẺ PHẠT. Cohen Bramall (Rotherham bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
21” | PHẠM LỖI! Cohen Bramall (Rotherham United) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Elijah Dixon-Bonner (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
19” | Ilias Chair (Queens Park Rangers) is shown the yellow card. | |
19” | PHẠM LỖI! Sam Field (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Cafú (Rotherham bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dexter Lembikisa là người đá phạt. | |
15” | Attempt missed. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box. | |
14” | Delay over. They are ready to continue. | |
14” | Delay in matchbecause of an injury Sean Morrison (Rotherham United). | |
13” | ĐÁ PHẠT. Ilias Chair (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Fred Onyedinma (Rotherham United) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Jordan Hugill (Rotherham bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
13” | PHẠM LỖI! Jimmy Dunne (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
11” | CẢN PHÁ! Reggie Cannon (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Paul Smyth. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Rotherham United) phạm lỗi. | |
10” | PHẠM LỖI! Chris Willock (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Cafú (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
7” | ĐÁ PHẠT. Paul Smyth (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
7” | ĐÁ PHẠT. Paul Smyth (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
7” | PHẠM LỖI! Cohen Bramall (Rotherham United) phạm lỗi. | |
6” | CHẠM TAY! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Hakeem Odoffin (Rotherham bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
2” | VIỆT VỊ. Oliver Rathbone rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Clucas (Rotherham United. Sa). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê Rotherham United vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Rotherham United | Queens Park Rangers (QPR) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
305 |
|
Số đường chuyền |
|
427 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
70 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |
Đối tác liên kết: Tỷ số trực tuyến | Máy tính dự đoán bóng đá đêm nay | Kèo bóng đá trực tuyến | Link xem trực tiếp bóng đá | 188BET | jun88 | Nhà cái uy tín nhất hiện nay