Kết quả tỷ số, trực tiếp Rochdale vs Woking, 02h45 13/03

Rochdale
1
Kết quả bóng đá England Conference

Rochdale vs Woking


02:45 ngày 13/03/2024

Đã kết thúc
Woking
1
Rochdale
2
HT

1 - 1
Woking
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Rochdale vs Woking & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Rochdale - Woking, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Rochdale vs Woking

      15' 0-1      Charley Kendall
   Cian Hayes    1-1  37'    
      58'        Timi Odusina
      66'        Dion Kelly Evans
      72'        Joshua Casey
   Harvey Gilmour       78'    
      87'        Alfie Pavey
   Devante Rodney    2-1  88'    
   Ian Henderson       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Rochdale vs Woking

Rochdale   Woking
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
68
 
Pha tấn công
 
88
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Chesterfield
46
41
98
2
Barnet
46
31
86
3
Bromley
46
24
81
4
Altrincham
46
25
77
5
Solihull Moors
46
9
76
6
Gateshead
46
24
75
7
Halifax Town
46
8
71
8
Aldershot Town
46
-9
69
9
Southend United
46
25
65
10
Oldham Athletic
46
3
63
11
Rochdale
46
5
62
12
Hartlepool United
46
-12
60
13
Eastleigh
46
-14
59
14
Maidenhead United
46
-7
58
15
Dagenham Redbridge
46
6
56
16
Wealdstone FC
46
-12
56
17
Woking
46
-6
55
18
AFC Fylde
46
-8
55
19
Ebbsfleet United
46
-15
54
20
York City
46
-14
53
21
Boreham Wood
46
-14
52
22
Kidderminster Harriers
46
-19
46
23
Dorking
46
-31
45
24
Oxford City
46
-40
33
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657