Kết quả tỷ số, trực tiếp Rijeka vs Slaven Koprivnica, 23h10 10/12

Rijeka
Kết quả bóng đá VĐQG Croatia

Rijeka vs Slaven Koprivnica


23:10 ngày 10/12/2023

Đã kết thúc
Slaven Koprivnica
Rijeka
2
HT

0 - 1
Slaven Koprivnica
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Rijeka vs Slaven Koprivnica & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Rijeka - Slaven Koprivnica, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Rijeka vs Slaven Koprivnica

      37'        Ivan Susak
      45' 0-1      Tomislav Strkalj (Assist:Benedikt Mioc)
      61'        Bujar Pllana
      70' 0-2      Benedikt Mioc (Assist:Tomislav Strkalj)
      76'        Ivan Lepinjica
      76' 0-3      Mihail Caimacov (Assist:Antonio Bosec)
   Franjo Ivanovic    1-3  78'    
      80'        Michael Agbekpornu
      85' 1-4      Arber Hoxha (Assist:Mihail Caimacov)
   Jorge Leonardo Obregon Rojas (Assist:Franjo Ivanovic)    2-4  89'    
   Emir Dilaver       90'    
      90'        Matej Sakota

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Rijeka vs Slaven Koprivnica

Rijeka   Slaven Koprivnica
4
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
13
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
533
 
Số đường chuyền
 
350
9
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
13
14
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Thử thách
 
12
160
 
Pha tấn công
 
105
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo Zagreb
36
37
82
2
Rijeka
36
39
74
3
Hajduk Split
36
28
68
4
ZNK Osijek
36
19
57
5
NK Lokomotiva Zagreb
36
7
51
6
NK Varteks Varazdin
36
-8
42
7
HNK Gorica
36
-15
41
8
Istra 1961 Pula
36
-18
41
9
Slaven Koprivnica
36
-26
33
10
Rudes
36
-63
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657