Kết quả tỷ số, trực tiếp Rijeka vs HNK Gorica, 21h00 29/10

Rijeka
Kết quả bóng đá VĐQG Croatia

Rijeka vs HNK Gorica


21:00 ngày 29/10/2023

Đã kết thúc
HNK Gorica
Rijeka
1
HT

1 - 0
HNK Gorica
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Rijeka vs HNK Gorica & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Rijeka - HNK Gorica, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Rijeka vs HNK Gorica

   Marco Pasalic (Assist:Toni Fruk)    1-0  7'    
      59'        Filip Mrzljak
   Marco Pasalic       59'    
      62'        Alexander Munksgaard
   Lindon Selahi       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Rijeka vs HNK Gorica

Rijeka   HNK Gorica
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
457
 
Số đường chuyền
 
418
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
7
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
10
10
 
Thử thách
 
10
132
 
Pha tấn công
 
79
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo Zagreb
36
37
82
2
Rijeka
36
39
74
3
Hajduk Split
36
28
68
4
ZNK Osijek
36
19
57
5
NK Lokomotiva Zagreb
36
7
51
6
NK Varteks Varazdin
36
-8
42
7
HNK Gorica
36
-15
41
8
Istra 1961 Pula
36
-18
41
9
Slaven Koprivnica
36
-26
33
10
Rudes
36
-63
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657