Kết quả tỷ số, trực tiếp Rekord Bielsko Biala (nữ) vs UKS Lodz (nữ), 20h00 11/09

Rekord Bielsko Biala (nữ)
Kết quả bóng đá POL WD1

Rekord Bielsko Biala (nữ) vs UKS Lodz (nữ)


20:00 ngày 11/09/2021

Đã kết thúc
UKS Lodz (nữ)
Rekord Bielsko Biala (nữ)
0
HT

0 - 1
UKS Lodz (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số Rekord Bielsko Biala (nữ) vs UKS Lodz (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Rekord Bielsko Biala (nữ) - UKS Lodz (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Rekord Bielsko Biala (nữ) vs UKS Lodz (nữ)

      44' 0-1      Redzia
      49' 0-2      Kopinska
      51' 0-3      Filipczak
      55' 0-4      Konat
      71' 0-5      Konat

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Rekord Bielsko Biala (nữ) vs UKS Lodz (nữ)

Rekord Bielsko Biala (nữ)   UKS Lodz (nữ)
0
 
Phạt góc
 
12
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
0
 
Sút ra ngoài
 
6
35
 
Pha tấn công
 
81
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
81
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657