Kết quả tỷ số, trực tiếp Radomlje vs NK Rogaska, 21h00 11/11

Radomlje
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

Radomlje vs NK Rogaska


21:00 ngày 11/11/2023

Đã kết thúc
NK Rogaska
Radomlje
1
HT

0 - 1
NK Rogaska
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Radomlje vs NK Rogaska & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Radomlje - NK Rogaska, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Radomlje vs NK Rogaska

      45' 0-1      Nejc Gradisar
   Uros Korun       60'    
      61'        Rok Pirtovsek
      64' 0-2      Oliver Kregar
      64'        Oliver Kregar
   Vicko Sevelj       66'    
   Ognjen Gnjatic       67'    
      68' 0-3      Rok Pirtovsek
   Rene Rantusa Lampreht(OW)    1-3  87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Radomlje vs NK Rogaska

Radomlje   NK Rogaska
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
1
20
 
Sút Phạt
 
16
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
12
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
2
183
 
Pha tấn công
 
101
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657