Kết quả tỷ số, trực tiếp Radomlje vs NK Bravo, 23h30 12/03

Radomlje
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

Radomlje vs NK Bravo


23:30 ngày 12/03/2023

Đã kết thúc
NK Bravo
Radomlje
3
HT

1 - 1
NK Bravo
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Radomlje vs NK Bravo & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Radomlje - NK Bravo, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Radomlje vs NK Bravo

      4'        Gasper Trdin
      26' 0-1      Ognjen Gnjatic(OW)
   Ester Sokler       32'    
      35'        Denis Busnja
   Filip Cuic (Assist:Mario Cuic)    1-1  45'    
   Filip Cuic       68'    
   Ester Sokler (Assist:Hrvoj Tin)    2-1  78'    
   Uros Korun (Assist:Madzid Sosic)    3-1  85'    
      90'        Mark Spanring

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Radomlje vs NK Bravo

Radomlje   NK Bravo
4
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
12
8
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
8
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
3
145
 
Pha tấn công
 
125
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657