Kết quả tỷ số, trực tiếp Radomlje vs NK Bravo, 01h15 28/08

Radomlje
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

Radomlje vs NK Bravo


01:15 ngày 28/08/2023

Đã kết thúc
NK Bravo
Radomlje
1
HT

0 - 2
NK Bravo
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Radomlje vs NK Bravo & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Radomlje - NK Bravo, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Radomlje vs NK Bravo

      1' 0-1      Gasper Trdin (Assist:Matija Kavcic)
   Luka Bas       7'    
      8' 0-2      Matej Poplatnik
      40'        Nemanja Jaksic
   Nino Kukovec       45'    
      52'        Beno Selan
   Madzid Sosic    1-2  65'    
   Ognjen Gnjatic       87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Radomlje vs NK Bravo

Radomlje   NK Bravo
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
3
19
 
Sút Phạt
 
20
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
19
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
6
162
 
Pha tấn công
 
97
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657