Kết quả tỷ số, trực tiếp Radomlje vs Maribor, 23h30 11/12

Radomlje
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

Radomlje vs Maribor


23:30 ngày 11/12/2023

Đã kết thúc
Maribor
1
Radomlje
2
HT

1 - 2
Maribor
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Radomlje vs Maribor & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Radomlje - Maribor, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Radomlje vs Maribor

      7' 0-1      El Arbi Hillel Soudani (Assist:Mark Strajnar)
      18' 0-2      Marko Kolar (Assist:Jan Repas)
   Dejan Vokic       33'    
   Madzid Sosic    1-2  41'    
      57'        Blaz Vrhovec
      62'        Andraz Zinic
      64'        Andraz Zinic
   Madzid Sosic    2-2  77'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Radomlje vs Maribor

Radomlje   Maribor
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Red card
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
19
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
14
7
 
Cản sút
 
8
12
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
8
98
 
Pha tấn công
 
108
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
70
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657