Kết quả tỷ số, trực tiếp Pomigliano (nữ) vs Roma CF (nữ), 20h00 07/10

Pomigliano (nữ)
Kết quả bóng đá Nữ Italia

Pomigliano (nữ) vs Roma CF (nữ)


20:00 ngày 07/10/2023

Đã kết thúc
Roma CF (nữ)
Pomigliano (nữ)
0
HT

0 - 3
Roma CF (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số Pomigliano (nữ) vs Roma CF (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pomigliano (nữ) - Roma CF (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính Pomigliano (nữ) vs Roma CF (nữ)

      2'        Lucia Di Guglielmo
      9' 0-1      Laura Feiersinger (Assist:Latorre B.)
      20' 0-2      Laura Feiersinger
   Szymanowski M.       36'    
      44' 0-3      Saki Kumagai (Assist:Manuela Giugliano)
      64' 0-4      Evelyne Viens (Assist:Manuela Giugliano)
      82'        Valdezate O.
      90' 0-5      Tomaselli M. (Assist:Eseosa Aigbogun)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pomigliano (nữ) vs Roma CF (nữ)

Pomigliano (nữ)   Roma CF (nữ)
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
24
2
 
Sút trúng cầu môn
 
15
5
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
3
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
251
 
Số đường chuyền
 
547
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Đánh đầu thành công
 
10
9
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
12
1
 
Woodwork
 
2
12
 
Thử thách
 
4
82
 
Pha tấn công
 
138
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
120
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Roma CF (W)
18
40
51
2
Juventus (W)
18
31
43
3
Fiorentina (W)
18
17
39
4
Sassuolo (W)
18
0
26
5
Inter Milan (W)
18
-1
26
6
AC Milan (W)
18
0
21
7
Como 2000 (W)
18
-13
21
8
Sampdoria (W)
18
-17
18
9
Napoli (W)
18
-25
6
10
Pomigliano (W)
18
-32
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657