Kết quả tỷ số, trực tiếp Polonia Warszawa vs Radunia Stezyca, 22h59 15/04

Polonia Warszawa
Kết quả bóng đá Hạng 2 Ba Lan

Polonia Warszawa vs Radunia Stezyca


22:59 ngày 15/04/2023

Đã kết thúc
Radunia Stezyca
1
Polonia Warszawa
3
HT

0 - 1
Radunia Stezyca
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Polonia Warszawa vs Radunia Stezyca & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Polonia Warszawa - Radunia Stezyca, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Polonia Warszawa vs Radunia Stezyca

      36' 0-1      Kuzimski
   Kluska    1-1  63'    
      70' 1-2      Eduardo
      2-2  90'    
      90'        Stępień
   Fidziukiewicz    3-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Polonia Warszawa vs Radunia Stezyca

Polonia Warszawa   Radunia Stezyca
5
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Red card
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
9
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
140
 
Pha tấn công
 
141
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pogon Siedlce
34
12
58
2
Kotwica Kolobrzeg
34
16
56
3
KP Calisia Kalisz
34
16
55
4
Stal Stalowa Wola
34
6
54
5
Chojniczanka Chojnice
34
5
54
6
Polonia Bytom
34
8
53
7
Radunia Stezyca
34
3
50
8
Hutnik Krakow
34
4
49
9
Zaglebie Lubin B
34
1
46
10
LKS Lodz II
34
-2
45
11
GKS Jastrzebie
34
-5
43
12
Wisla Pulawy
34
-2
41
13
Skra Czestochowa
34
-3
40
14
Olimpia Grudziadz
34
-7
40
15
Olimpia Elblag
34
-11
40
16
Lech II Poznan
34
-16
39
17
Sandecja Nowy Sacz
34
-13
35
18
OKS Stomil Olsztyn
34
-12
34
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657