Kết quả tỷ số, trực tiếp Pogon Tczew (nữ) vs Stomil Olsztyn (nữ), 17h00 14/10

Pogon Tczew (nữ)
Kết quả bóng đá POL WD1

Pogon Tczew (nữ) vs Stomil Olsztyn (nữ)


17:00 ngày 14/10/2023

Đã kết thúc
Stomil Olsztyn (nữ)
1
Pogon Tczew (nữ)
2
HT

0 - 1
Stomil Olsztyn (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Pogon Tczew (nữ) vs Stomil Olsztyn (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pogon Tczew (nữ) - Stomil Olsztyn (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Pogon Tczew (nữ) vs Stomil Olsztyn (nữ)

      2' 0-1     
      1-1  67'    
      2-1  84'    
      86'       

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pogon Tczew (nữ) vs Stomil Olsztyn (nữ)

Pogon Tczew (nữ)   Stomil Olsztyn (nữ)
9
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Red card
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
8
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
97
 
Pha tấn công
 
87
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657