Kết quả tỷ số, trực tiếp Pogon Szczecin (nữ) vs GKS Gornik Leczna (nữ), 17h00 28/04

Pogon Szczecin (nữ)
Kết quả bóng đá POL WD1

Pogon Szczecin (nữ) vs GKS Gornik Leczna (nữ)


17:00 ngày 28/04/2024

Đã kết thúc
GKS Gornik Leczna (nữ)
Pogon Szczecin (nữ)
2
HT

1 - 0
GKS Gornik Leczna (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Pogon Szczecin (nữ) vs GKS Gornik Leczna (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pogon Szczecin (nữ) - GKS Gornik Leczna (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Pogon Szczecin (nữ) vs GKS Gornik Leczna (nữ)

      15'        Cyraniak J.
   Emilia Zdunek    1-0  38'    
      54'        Smaza W.
      58' 1-1      Kloda W.
      71'        Kazanowska M.
   Gietkowska Z.    2-1  80'    
      80'        Halatek D.
   Garbowska A.       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pogon Szczecin (nữ) vs GKS Gornik Leczna (nữ)

Pogon Szczecin (nữ)   GKS Gornik Leczna (nữ)
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
6
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
75
 
Pha tấn công
 
62
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657