Kết quả tỷ số, trực tiếp Pogon Szczecin (nữ) vs Czarni Sosnowiec (nữ), 17h00 14/04

Pogon Szczecin (nữ)
Kết quả bóng đá POL WD1

Pogon Szczecin (nữ) vs Czarni Sosnowiec (nữ)


17:00 ngày 14/04/2024

Đã kết thúc
Czarni Sosnowiec (nữ)
Pogon Szczecin (nữ)
0
HT

0 - 0
Czarni Sosnowiec (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Pogon Szczecin (nữ) vs Czarni Sosnowiec (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pogon Szczecin (nữ) - Czarni Sosnowiec (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Pogon Szczecin (nữ) vs Czarni Sosnowiec (nữ)

      5'        Zuzanna Grzywinska
   Oleszkiewicz N.       45'    
      71' 0-1      Litwiniec M.(OW)
      74' 0-2      Materek A.
      81'        Kurzawa D.
      87'        Andrea Horvathova
   Laniewska K.       90'    
   Brodzik M.       90'    
   Brzozowska J.       90'    
      90' 0-3      Materek A.
      90'        Karlna Miksone

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pogon Szczecin (nữ) vs Czarni Sosnowiec (nữ)

Pogon Szczecin (nữ)   Czarni Sosnowiec (nữ)
2
 
Phạt góc
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
88
 
Pha tấn công
 
82
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657