Kết quả tỷ số, trực tiếp Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom, 01h00 13/11

Partizan Belgrade
Kết quả bóng đá Serbia

Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom


01:00 ngày 13/11/2023

Đã kết thúc
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
2
HT

1 - 0
Cukaricki Stankom
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Partizan Belgrade - Cukaricki Stankom, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom

   Matheus Bonifacio Saldanha Marinho (Assist:Ghayas Zahid)    1-0  21'    
   Mihajlo Ilic       25'    
      40'        Ognjen Vranjes
   Aleksandar Filipovic       46'    
      52'        Stankovic Nikola
      55'        Sambou Sissoko
   Matheus Bonifacio Saldanha Marinho       65'    
   Aleksandar Scekic       70'    
      84' 1-1      Igor Miladinovic (Assist:Sunday Adetunji)
      86'        Igor Miladinovic
   Mihajlo Ilic (Assist:Ghayas Zahid)    2-1  90'    
      90'        Bojica Nikcevic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Partizan Belgrade vs Cukaricki Stankom

Partizan Belgrade   Cukaricki Stankom
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
474
 
Số đường chuyền
 
355
18
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Thử thách
 
19
120
 
Pha tấn công
 
97
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Crvena Zvezda
30
53
77
2
Partizan Belgrade
30
31
70
3
Backa Topola
30
28
60
4
Vojvodina Novi Sad
30
7
50
5
Radnicki 1923 Kragujevac
30
2
50
6
Cukaricki Stankom
30
11
48
7
Mladost Lucani
30
-10
40
8
FK Napredak Krusevac
30
-8
39
9
Novi Pazar
30
-5
36
10
FK Spartak Zlatibor Voda
30
-15
34
11
Radnicki Nis
30
-7
33
12
IMT Novi Beograd
30
-13
32
13
Habitpharm Javor
30
-17
31
14
FK Vozdovac Beograd
30
-10
30
15
FK Zeleznicar Pancevo
30
-25
26
16
Radnik Surdulica
30
-22
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657