Kết quả tỷ số, trực tiếp Partick Thistle (nữ) vs Glasgow Rangers (nữ), 19h00 21/04

Partick Thistle (nữ)
Kết quả bóng đá Scotland WPL

Partick Thistle (nữ) vs Glasgow Rangers (nữ)


19:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
Glasgow Rangers (nữ)
Partick Thistle (nữ)
1
HT

0 - 0
Glasgow Rangers (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Partick Thistle (nữ) vs Glasgow Rangers (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Partick Thistle (nữ) - Glasgow Rangers (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Partick Thistle (nữ) vs Glasgow Rangers (nữ)

      57' 0-1      Howat K.
   Longcake I.    1-1  68'    
      85' 1-2      Ewens S.
      89' 1-3      Rachel Rowe

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Partick Thistle (nữ) vs Glasgow Rangers (nữ)

Partick Thistle (nữ)   Glasgow Rangers (nữ)
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
25
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
0
 
Sút ra ngoài
 
16
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
56
 
Pha tấn công
 
90
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
48
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Glasgow Rangers (W)
22
82
60
2
Celtic (W)
22
89
56
3
Glasgow City (W)
22
59
56
4
Hearts (W)
22
36
42
5
Hibernian (W)
22
28
39
6
Partick Thistle (W)
22
0
38
7
Aberdeen (W)
22
-38
25
8
Motherwell (W)
22
-26
19
9
Spartans (W)
22
-31
13
10
Montrose LFC (W)
22
-61
13
11
Dundee United (W)
22
-67
10
12
Hamilton FC (W)
22
-71
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657