Kết quả tỷ số, trực tiếp Pardubice vs Sparta Praha, 00h00 10/04

Pardubice
Kết quả bóng đá hạng nhất Séc

Pardubice vs Sparta Praha


00:00 ngày 10/04/2023

Đã kết thúc
Sparta Praha
Pardubice
0
HT

0 - 2
Sparta Praha
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Pardubice vs Sparta Praha & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Pardubice - Sparta Praha, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Pardubice vs Sparta Praha

      20' 0-1      Jan Kuchta (Assist:Tomas Wiesner)
      37' 0-2      Ladislav Krejci (Assist:Kaan Kairinen)
      53'        Kaan Kairinen
   Dominik Kostka↑Matej Helesic↓       56'    
      61'        Casper Höjer Nielsen↑Jaroslav Zeleny↓
      61'        Adam Karabec↑Tomas Cvancara↓
      63'        Ladislav Krejci
   Samuel Simek↑Dominik Janosek↓       74'    
   Vojtech Sychra↑Denis Darmovzal↓       74'    
   Pavel Cerny↑Ladislav Krobot↓       74'    
      75'        Krystof Danek↑Tomas Wiesner↓
      75'        Awer Mabil↑Lukas Haraslin↓
      75'        David Pavelka↑Kaan Kairinen↓
   Bernardo Costa Da Rosa↑Michal Hlavaty↓       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Pardubice vs Sparta Praha

Pardubice   Sparta Praha
2
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
3
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
8
13
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
9
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
1
9
 
Cứu thua
 
3
23
 
Ném biên
 
24
131
 
Pha tấn công
 
140
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
72
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha
30
44
76
2
Slavia Praha
30
39
72
3
FC Viktoria Plzen
30
34
62
4
Banik Ostrava
30
9
45
5
Mlada Boleslav
30
4
44
6
Synot Slovacko
30
-1
41
7
Slovan Liberec
30
0
40
8
Sigma Olomouc
30
-5
37
9
Hradec Kralove
30
-6
37
10
Teplice
30
-9
36
11
Bohemians 1905
30
-11
35
12
Baumit Jablonec
30
-10
30
13
Pardubice
30
-13
28
14
MFK Karvina
30
-22
25
15
Tescoma Zlin
30
-25
25
16
Dynamo Ceske Budejovice
30
-28
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657