Kết quả tỷ số, trực tiếp PAOK Saloniki vs Panserraikos, 00h30 26/11

PAOK Saloniki
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

PAOK Saloniki vs Panserraikos


00:30 ngày 26/11/2023

Đã kết thúc
Panserraikos
PAOK Saloniki
5
HT

2 - 0
Panserraikos
0

Trực tiếp kết quả tỷ số PAOK Saloniki vs Panserraikos & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PAOK Saloniki - Panserraikos, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính PAOK Saloniki vs Panserraikos

   Magomed Ozdoev (Assist:Barcellos Freda Taison)    1-0  21'    
   Thomas Murg (Assist:Barcellos Freda Taison)    2-0  28'    
   Thomas Murg    3-0  71'    
   Adrian Chovan(OW)    4-0  74'    
   Luis Rafael Soares Alves,Rafa    5-0  80'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs Panserraikos

PAOK Saloniki   Panserraikos
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
8
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
3
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
710
 
Số đường chuyền
 
393
6
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
8
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Woodwork
 
1
5
 
Thử thách
 
14
105
 
Pha tấn công
 
72
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657