Kết quả tỷ số, trực tiếp PAOK Saloniki vs Panathinaikos, 01h30 29/01

PAOK Saloniki
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

PAOK Saloniki vs Panathinaikos


01:30 ngày 29/01/2024

Đã kết thúc
Panathinaikos
PAOK Saloniki
2
HT

1 - 0
Panathinaikos
1

Trực tiếp kết quả tỷ số PAOK Saloniki vs Panathinaikos & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PAOK Saloniki - Panathinaikos, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính PAOK Saloniki vs Panathinaikos

   Konstantinos Koulierakis Goal Disallowed       38'    
   Kiril Despodov (Assist:Barcellos Freda Taison)    1-0  43'    
   Barcellos Freda Taison       50'    
      51' 1-1      Anastasios Bakasetas
   Thomas Murg       53'    
   Kiril Despodov (Assist:Barcellos Freda Taison)    2-1  56'    
      65'        Filip Djuricic
   Abdul Rahman Baba       76'    
      79'        Bernard Anicio Caldeira Duarte
   Konstantinos Koulierakis       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs Panathinaikos

PAOK Saloniki   Panathinaikos
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
14
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
310
 
Số đường chuyền
 
495
11
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Thử thách
 
4
89
 
Pha tấn công
 
90
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657