Kết quả tỷ số, trực tiếp PAOK Saloniki vs OFI Crete, 01h00 04/01

PAOK Saloniki
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

PAOK Saloniki vs OFI Crete


01:00 ngày 04/01/2024

Đã kết thúc
OFI Crete
PAOK Saloniki
4
HT

2 - 0
OFI Crete
0

Trực tiếp kết quả tỷ số PAOK Saloniki vs OFI Crete & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PAOK Saloniki - OFI Crete, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính PAOK Saloniki vs OFI Crete

      21'        Praxitelis Vouros
   Stefan Schwab       22'    
      30'        Juan Angel Neira
      36'        Vasilios Lambropoulos
   Kiril Despodov (Assist:Abdul Rahman Baba)    1-0  39'    
   Abdul Rahman Baba    2-0  41'    
   Mbwana Samatta       45'    
   Joan Sastri       83'    
   Marcos Antonio Silva San (Assist:Kiril Despodov)    3-0  89'    
   Brandon Thomas Llamas (Assist:Kiril Despodov)    4-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs OFI Crete

PAOK Saloniki   OFI Crete
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
438
 
Số đường chuyền
 
488
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Woodwork
 
0
3
 
Thử thách
 
5
94
 
Pha tấn công
 
74
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
40
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657