Kết quả tỷ số, trực tiếp PAOK Saloniki vs Asteras Tripolis, 00h00 21/08

PAOK Saloniki
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

PAOK Saloniki vs Asteras Tripolis


00:00 ngày 21/08/2023

Đã kết thúc
Asteras Tripolis
PAOK Saloniki
3
HT

1 - 0
Asteras Tripolis
0

Trực tiếp kết quả tỷ số PAOK Saloniki vs Asteras Tripolis & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PAOK Saloniki - Asteras Tripolis, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính PAOK Saloniki vs Asteras Tripolis

   Thomas Murg (Assist:Stefan Schwab)    1-0  22'    
      41'       Juan Miritello
   Barcellos Freda Taison       45'    
   Barcellos Freda Taison Penalty cancelled       45'    
   Andrija Zivkovic    2-0  54'    
   Andrija Zivkovic    3-0  59'    
      78'        Juan Manuel Munafo
   Luis Rafael Soares Alves,Rafa       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs Asteras Tripolis

PAOK Saloniki   Asteras Tripolis
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
615
 
Số đường chuyền
 
352
7
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
4
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Woodwork
 
1
8
 
Thử thách
 
10
126
 
Pha tấn công
 
83
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
18
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657