Kết quả tỷ số, trực tiếp PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki, 00h30 18/09

PAOK Saloniki
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki


00:30 ngày 18/09/2023

Đã kết thúc
Aris Thessaloniki
PAOK Saloniki
0
HT

0 - 0
Aris Thessaloniki
0

Trực tiếp kết quả tỷ số PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận PAOK Saloniki - Aris Thessaloniki, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki

      22'        Cheick Doukoure
      28'        Martin Montoya Torralbo
   Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita       36'    
   Konstantinos Koulierakis       67'    
   Kiril Despodov Goal cancelled       87'    
      87'        Julian Cuesta Diaz
   Thomas Murg       90'    
   Tomasz Kedziora       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki

PAOK Saloniki   Aris Thessaloniki
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
20
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
508
 
Số đường chuyền
 
308
17
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Thử thách
 
9
117
 
Pha tấn công
 
80
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
20
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657