Kết quả tỷ số, trực tiếp Panserraikos vs PAOK Saloniki, 01h00 29/02

Panserraikos
2
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panserraikos vs PAOK Saloniki


01:00 ngày 29/02/2024

Đã kết thúc
PAOK Saloniki
Panserraikos
0
HT

0 - 1
PAOK Saloniki
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Panserraikos vs PAOK Saloniki & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panserraikos - PAOK Saloniki, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Panserraikos vs PAOK Saloniki

      15'        Stefan Schwab
   Maximiliano Moreira Romero       37'    
   Angelos Ikonomou       40'    
      45' 0-1      Giannis Konstantelias (Assist:Jonathan Castro Otto, Jonny)
   Maximiliano Moreira Romero       69'    
   Panagiotis Deligiannidis       83'    
      90' 0-2      Stavros Petavrakis(OW)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panserraikos vs PAOK Saloniki

Panserraikos   PAOK Saloniki
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
2
 
Red card
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
248
 
Số đường chuyền
 
647
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Woodwork
 
1
5
 
Thử thách
 
2
58
 
Pha tấn công
 
131
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
63
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657