Kết quả tỷ số, trực tiếp Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio, 01h00 03/09

Panserraikos
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio


01:00 ngày 03/09/2023

Đã kết thúc
Panaitolikos Agrinio
Panserraikos
1
HT

1 - 0
Panaitolikos Agrinio
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panserraikos - Panaitolikos Agrinio, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio

      22'        Franco Baldassarra
   Savvas Mourgos (Assist:Tomas M.)    1-0  30'    
   Pashalis Staikos       32'    
   Savvas Mourgos       45'    
   Damil Dankerlui       80'    
      90' 1-1      Joao Pedro Sousa Silva (Assist:Pedro Silva Torrejon)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panserraikos vs Panaitolikos Agrinio

Panserraikos   Panaitolikos Agrinio
4
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
393
 
Số đường chuyền
 
384
14
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
8
8
 
Thử thách
 
11
97
 
Pha tấn công
 
101
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657