Kết quả tỷ số, trực tiếp Panserraikos vs OFI Crete, 22h59 06/11

Panserraikos
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panserraikos vs OFI Crete


22:59 ngày 06/11/2023

Đã kết thúc
OFI Crete
Panserraikos
2
HT

1 - 1
OFI Crete
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Panserraikos vs OFI Crete & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panserraikos - OFI Crete, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Panserraikos vs OFI Crete

      16' 0-1      Adrian Riera Torrecillas (Assist:Jon Toral)
      20'        Nikolaos Marinakis
   Jaloliddin Masharipov       23'    
   Zisis Chatzistravos (Assist:Jaloliddin Masharipov)    1-1  24'    
      26'        Miguel Alberto Mellado
      53'        Nouha Dicko
   Anastasios Avlonitis       60'    
   Pashalis Staikos       69'    
   Kosta Aleksić Penalty awarded       84'    
      86'        Andreas Karo
   Savvas Mourgos    2-1  88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panserraikos vs OFI Crete

Panserraikos   OFI Crete
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
381
 
Số đường chuyền
 
372
18
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
15
9
 
Thử thách
 
5
74
 
Pha tấn công
 
100
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657