Kết quả tỷ số, trực tiếp Panathinaikos vs Panserraikos, 00h30 30/10

Panathinaikos
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos vs Panserraikos


00:30 ngày 30/10/2023

Đã kết thúc
Panserraikos
1
Panathinaikos
5
HT

3 - 0
Panserraikos
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Panathinaikos vs Panserraikos & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panathinaikos - Panserraikos, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0

Diễn biến chính Panathinaikos vs Panserraikos

   Andraz Sporar (Assist:Ruben Perez Marmol)    1-0  1'    
      7'        Ismahila Ouedraogo
   Panagiotis Deligiannidis(OW)    2-0  10'    
      38'        Zisis Chatzistravos
      42'        Emil Bergstrom
   Andraz Sporar    3-0  43'    
      45'        Ismahila Ouedraogo
   Benjamin Verbic       51'    
   Adam Gnezda Cerin (Assist:Andraz Sporar)    4-0  57'    
   Daniel Mancini (Assist:Sebastian Alberto Palacios)    5-0  77'    
   Ruben Perez Marmol       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panathinaikos vs Panserraikos

Panathinaikos   Panserraikos
7
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Red card
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
8
8
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
23
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
606
 
Số đường chuyền
 
342
22
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
7
3
 
Woodwork
 
0
6
 
Thử thách
 
19
124
 
Pha tấn công
 
60
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
19
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657