Kết quả tỷ số, trực tiếp Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio, 00h30 07/03

Panathinaikos
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio


00:30 ngày 07/03/2023

Đã kết thúc
Panaitolikos Agrinio
Panathinaikos
2
HT

0 - 0
Panaitolikos Agrinio
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panathinaikos - Panaitolikos Agrinio, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio

      30'        Ilias Chatzitheodoridis
      36'        Jacob Une Larsson
   Bart Schenkeveld       43'    
   Daniel Mancini (Assist:Dimitris Kourmpelis)    1-0  62'    
   Giannis Kotsiras       83'    
   Sebastian Alberto Palacios    2-0  85'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio

Panathinaikos   Panaitolikos Agrinio
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
18
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
14
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
674
 
Số đường chuyền
 
228
14
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
11
2
 
Woodwork
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
15
18
 
Thử thách
 
25
157
 
Pha tấn công
 
56
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
21
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657